Có 1 kết quả:

血癌 xuè ái ㄒㄩㄝˋ ㄚㄧˊ

1/1

xuè ái ㄒㄩㄝˋ ㄚㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

leukemia

Bình luận 0